Trang chủMCK • NZE
add
Millennium & Copthorne Hotels NZ Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,88 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 3,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,72 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,65 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 13,59% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 156,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 160,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | -30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 Tr | -69,84% |
Tổng tài sản | 787,28 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 124,39 Tr | 32,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 156,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | -71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,73 Tr | -253,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,48 Tr | 177,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 Tr | -197,92% |
Dòng tiền tự do | -16,27 Tr | -489,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200