Trang chủMCL • CNSX
add
McLaren Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,92 N | 78,83% |
Thu nhập ròng | -167,91 N | -90,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,06 N | 611,29% |
Tổng tài sản | 275,87 N | 420,88% |
Tổng nợ | 365,81 N | 648,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6.933,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,91 N | -90,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,74 N | -78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,74 N | -78,14% |
Dòng tiền tự do | -156,54 N | -67,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web