Trang chủMCLEODRUSS • NSE
add
McLeod Russel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,99 ₹ - 37,99 ₹
Phạm vi một năm
21,10 ₹ - 37,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T INR
Số lượng trung bình
751,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | -0,56% |
Thu nhập ròng | 845,40 Tr | 38,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 28,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,30 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 37,79 T | -3,53% |
Tổng nợ | 34,47 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,40 Tr | 38,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
McLeod Russel India Ltd is an Indian tea company. It is currently the world's largest tea growing company.
It is part of the Williamson Magor Group. It has Thirty One tea estates in the Brahmaputra Valley of Assam and Two in the Dooars region of West Bengal, three factories in Vietnam and six estates in Uganda.
McLeod Russel produces more than 90 million kilograms of black tea every year. Wikipedia
Ngày thành lập
1869
Trang web
Nhân viên
47.015