Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ILA - 725,00 ILA
Phạm vi một năm
400,00 ILA - 748,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
314,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
33,39 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,98 Tr | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,59 | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,98 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,63 Tr | 125,96% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,29% |
Tổng nợ | 1,20 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 Tr | 157,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 67,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,45 Tr | -3.881,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 Tr | 68,54% |
Dòng tiền tự do | 16,48 Tr | 114,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33