Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.439,00 ILA - 1.490,00 ILA
Phạm vi một năm
513,80 ILA - 1.490,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
624,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,04 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,19 Tr | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -18,12% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,35 | 4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,33 Tr | -3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 Tr | -48,42% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 12,72% |
Tổng nợ | 1,49 T | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,46 Tr | -1.038,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | -304,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 N | 7,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,74 Tr | -1.159,26% |
Dòng tiền tự do | -123,35 Tr | -198,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36