Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ILA - 1.130,00 ILA
Phạm vi một năm
474,00 ILA - 1.225,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
490,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,98 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | -23,63% |
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | 9,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,41 Tr | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,32 Tr | -4,10% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 1,12% |
Tổng nợ | 1,33 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,15 Tr | -623,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 Tr | 10.788,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,95 Tr | 985,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,32 Tr | 13,88% |
Dòng tiền tự do | -99,50 Tr | 47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36