Trang chủMCM • ASX
add
MC Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -66,76% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,20 | -331,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -109,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | 15,99% |
Tổng tài sản | 116,67 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 41,04 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -356,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 34,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | 3.229,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 167,56% |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | -86,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
521