Trang chủMCMN • TLV
add
Michman Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.670,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
25.670,00 ILA - 25.780,00 ILA
Phạm vi một năm
14.100,00 ILA - 28.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
424,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
324,00
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,89 Tr | -22,01% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -39,76% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,77 | 27,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 822,99 Tr | 18,84% |
Tổng nợ | 633,55 Tr | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,62 Tr | -318,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,18 Tr | 1.519,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,86 Tr | 279,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,58 Tr | -368,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
19