Trang chủMCOL • IDX
add
Prima Andalan Mandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.375,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 Rp - 5.375,00 Rp
Phạm vi một năm
4.800,00 Rp - 6.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 NT IDR
Số lượng trung bình
34,17 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
11,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,92 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 14,45 Tr | 490,43% |
Thu nhập ròng | 29,35 Tr | -26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | -22,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,91 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,07 Tr | -11,78% |
Tổng tài sản | 794,27 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 202,26 Tr | 28,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,59 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,35 Tr | -26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,69 Tr | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | 22,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,61 Tr | 18,10% |
Dòng tiền tự do | 43,88 Tr | 2.877,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.178