Trang chủMCOM • KLSE
add
MCOM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,20 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,50 N | -59,13% |
Chi phí hoạt động | 137,00 N | -21,14% |
Thu nhập ròng | -45,00 N | 94,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,36 | 86,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 N | 107,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 N | 209,23% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -6,60% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 N | 94,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 937,00 N | 266,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | -92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,50 N | -196,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,00 N | 870,95% |
Dòng tiền tự do | -117,19 N | -564,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24