Trang chủMCOR34 • BVMF
add
Tập đoàn Moody
Giá đóng cửa hôm trước
726,34 R$
Phạm vi một năm
464,41 R$ - 766,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
92,38 T USD
Số lượng trung bình
67,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 557,00 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,62 | 2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,62 | 19,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,00 Tr | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 35,61% |
Tổng tài sản | 15,50 T | 6,04% |
Tổng nợ | 11,78 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,00 Tr | 41,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 Tr | -235,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,00 Tr | -79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,00 Tr | -288,71% |
Dòng tiền tự do | 663,00 Tr | 74,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.838