Trang chủMCOR • IDX
add
Bank China Construc Bnk Ind Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
75,00 Rp - 77,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 87,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 NT IDR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,29 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 134,76 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 74,50 T | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,35 | 10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 NT | -70,70% |
Tổng tài sản | 31,48 NT | 29,11% |
Tổng nợ | 24,79 NT | 37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,50 T | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 NT | -558,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 691,74 T | 505,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 NT | 4.107,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,82 T | -59,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.152