Trang chủMCOR • IDX
add
Bank China Construc Bnk Ind Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 69,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 NT IDR
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,82 T | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 151,15 T | -6,23% |
Thu nhập ròng | 74,41 T | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,29 | -0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,12 T | -54,22% |
Tổng tài sản | 33,55 NT | 20,44% |
Tổng nợ | 26,70 NT | 25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,41 T | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,39 T | -112,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 NT | 65,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,55 T | -91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 NT | -70,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.131