Trang chủMCOR • IDX
add
Bank China Construc Bnk Ind Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
68,00 Rp - 80,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 NT IDR
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,05 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 133,58 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 78,60 T | 5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,17 | 5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 NT | 100,51% |
Tổng tài sản | 33,41 NT | 6,14% |
Tổng nợ | 26,40 NT | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,60 T | 5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,23 T | 92,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 NT | 158,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 NT | -149,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,29 T | 330,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.128