Trang chủMCOV-B • STO
add
Medicover AB
Giá đóng cửa hôm trước
176,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
176,60 kr - 179,00 kr
Phạm vi một năm
129,20 kr - 206,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T SEK
Số lượng trung bình
52,33 N
Tỷ số P/E
117,64
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,80 Tr | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 18,89% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -340,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -260,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,70 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,20 Tr | 19,88% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 9,75% |
Tổng nợ | 1,53 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -340,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,30 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,30 Tr | -5,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,50 Tr | -153,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | -179,25% |
Dòng tiền tự do | 27,82 Tr | -33,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
45.000