Trang chủMCOV-B • STO
add
Medicover AB
Giá đóng cửa hôm trước
241,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
239,50 kr - 243,50 kr
Phạm vi một năm
170,40 kr - 243,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T SEK
Số lượng trung bình
66,45 N
Tỷ số P/E
198,98
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,80 Tr | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 110,90 Tr | 66,77% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,80 Tr | 33,55% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 10,14% |
Tổng nợ | 1,65 T | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,20 Tr | 51,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,70 Tr | 15,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,70 Tr | -531,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 382,35% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 96,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47.256