Trang chủMCQEF • OTCMKTS
add
Macquarie Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,13 $
Phạm vi một năm
108,19 $ - 156,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 T AUD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 0,00% |
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,58 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,27 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 414,32 T | 5,00% |
Tổng nợ | 381,48 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 T | -517,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,00 Tr | 52,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 T | 750,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -3,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.053