Trang chủMCR • WSE
add
MERCOR SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,20 zł - 24,50 zł
Phạm vi một năm
19,90 zł - 30,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
376,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,35 Tr | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 27,37 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -80,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -62,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 401,26 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 184,28 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -80,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 Tr | -168,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -212,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,72 Tr | 169,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 70,17% |
Dòng tiền tự do | -98,58 Tr | -2.559,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
846