Trang chủMCRB • NASDAQ
add
Seres Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 $
Mức chênh lệch một ngày
8,85 $ - 9,58 $
Phạm vi một năm
6,54 $ - 30,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,05 Tr USD
Số lượng trung bình
88,52 N
Tỷ số P/E
1,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | -31,15% |
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 181,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,24 | 58,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,16 Tr | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,85 Tr | -47,07% |
Tổng tài sản | 164,18 Tr | -51,89% |
Tổng nợ | 113,72 Tr | -71,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 181,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | 176,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | 45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | -93,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,06 Tr | 269,67% |
Dòng tiền tự do | -22,78 Tr | 2,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
103