Trang chủMCRNT • TLV
add
Micronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
183,00 ILA - 183,00 ILA
Phạm vi một năm
155,00 ILA - 206,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,00 N | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -45,84% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -47,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,92 | -53,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 Tr | -31,24% |
Tổng tài sản | 18,26 Tr | -49,17% |
Tổng nợ | 941,00 N | -80,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -47,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,00 N | 47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,00 N | 44,74% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
14