Trang chủMCS • BKK
add
MCS Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ฿ - 7,60 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 8,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T THB
Số lượng trung bình
579,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 243,27 Tr | 56,12% |
Thu nhập ròng | 346,78 Tr | 149,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | 92,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,97 Tr | 85,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,04 Tr | -7,28% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 15,05% |
Tổng nợ | 2,31 T | 52,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,78 Tr | 149,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,40 Tr | -115,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,83 Tr | -1.576,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,33 Tr | 127,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,96 Tr | 125,94% |
Dòng tiền tự do | -265,75 Tr | -126,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
655