Trang chủMCS • CVE
add
McChip Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,63 N | 66,52% |
Chi phí hoạt động | 228,99 N | 18,43% |
Thu nhập ròng | 209,65 N | 199,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,80 | 79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,54 N | 181,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | 9,03% |
Tổng nợ | 367,08 N | -83,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,65 N | 199,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,20 N | 468,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -2.540,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 605,57% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 9.028,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Nhân viên
4