Trang chủMCVT • NASDAQ
add
Mill City Ventures III Ltd
6,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,64%)-0,17
6,26 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:53:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 6,55 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
527,97 Tr USD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
26,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,03 N | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 316,18 N | -20,57% |
Thu nhập ròng | 677,04 N | 63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,41 | 53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -72,40% |
Tổng tài sản | 20,45 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 191,09 N | -29,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,04 N | 63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,08 N | -105,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,08 N | -105,12% |
Dòng tiền tự do | 251,59 N | -65,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3