Trang chủMCVT • NASDAQ
add
Mill City Ventures III Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 Tr USD
Số lượng trung bình
22,43 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,03 N | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 379,78 N | 5,27% |
Thu nhập ròng | 451,75 N | 18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,06 | 26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 246,54% |
Tổng tài sản | 19,85 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 269,72 N | 463,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,75 N | 18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | -2.933,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,44 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -3.423,22% |
Dòng tiền tự do | -362,83 N | -68,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3