Trang chủMCW • NASDAQ
add
Mister Car Wash Inc
7,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,10 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,97 $ - 7,11 $
Phạm vi một năm
5,84 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
33,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,17 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 40,79 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -32,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,12 Tr | 10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,46 Tr | 254,19% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 7,64% |
Tổng nợ | 2,10 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,78 Tr | 27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,61 Tr | 127,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,40 Tr | -754,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,99 Tr | 218,24% |
Dòng tiền tự do | -27,92 Tr | 63,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.640