Trang chủMCZ • JSE
add
MC Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ZAC
Phạm vi một năm
134,00 ZAC - 246,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
69,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,47%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | -62,78% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 90,07% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -180,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,43 | -652,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | -84,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,00 N | -96,88% |
Tổng tài sản | 115,64 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 40,23 Tr | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -180,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -638,50 N | 56,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,50 N | 73,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,50 N | 140,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 74,01% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | 28,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
521