Trang chủMD1 • FRA
add
Medistim ASA
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 €
Mức chênh lệch một ngày
17,20 € - 17,85 €
Phạm vi một năm
11,10 € - 18,45 €
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,55 Tr | 35,70% |
Chi phí hoạt động | 91,81 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 43,42 Tr | 78,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 78,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,92 Tr | 70,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,45 Tr | 7,74% |
Tổng tài sản | 617,32 Tr | 16,84% |
Tổng nợ | 150,90 Tr | 53,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,42 Tr | 78,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,82 Tr | -14,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | -23,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,12 Tr | -382,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 Tr | -74,15% |
Dòng tiền tự do | 22,03 Tr | 48,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
154