Trang chủMD • CVE
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 N | -83,14% |
Chi phí hoạt động | 727,71 N | 27,93% |
Thu nhập ròng | -697,57 N | -80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,01 N | -970,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,11 N | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | 8,18% |
Tổng tài sản | 42,68 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -697,57 N | -80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,37 N | 60,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,86 N | -28,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | -0,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 36,36% |
Dòng tiền tự do | -657,83 N | 31,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web