Trang chủMD • NYSE
add
Pediatrix Medical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,05 $ - 12,35 $
Phạm vi một năm
6,62 $ - 17,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
686,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,36 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 70,43 Tr | 13,36% |
Thu nhập ròng | 30,48 Tr | 124,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 124,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 59,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,97 Tr | 35,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,51 Tr | 96,07% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -3,02% |
Tổng nợ | 1,39 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,48 Tr | 124,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,01 Tr | 92,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 84,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 Tr | -4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,11 Tr | 142,15% |
Dòng tiền tự do | 117,13 Tr | 131,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.120