Trang chủMD • NYSE
add
Pediatrix Medical Group Inc
14,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,75 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:06:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 $
Mức chênh lệch một ngày
14,56 $ - 14,96 $
Phạm vi một năm
6,62 $ - 16,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T USD
Số lượng trung bình
783,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,16 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 64,38 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,70 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,45 Tr | 76,76% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -10,72% |
Tổng nợ | 1,34 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,84 Tr | 14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | 93,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,43 Tr | 450,74% |
Dòng tiền tự do | 80,44 Tr | 62,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5.450