Trang chủMDA • TSE
add
MDA Space Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,82 $
Mức chênh lệch một ngày
26,76 $ - 27,19 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 28,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CAD
Số lượng trung bình
396,47 N
Tỷ số P/E
49,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,40 Tr | 37,96% |
Chi phí hoạt động | 49,90 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | 217,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 130,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 165,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,20 Tr | 69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,20 Tr | 938,81% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 37,28% |
Tổng nợ | 1,43 T | 74,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | 217,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,80 Tr | 962,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,40 Tr | -16,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,40 Tr | -295,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,80 Tr | 462,50% |
Dòng tiền tự do | 228,55 Tr | 413,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000