Trang chủMDAI • NASDAQ
add
Spectral AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | 137,59% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -19,24% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | 94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,00 N | 78,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -49,62% |
Tổng tài sản | 11,60 Tr | -5,91% |
Tổng nợ | 15,94 Tr | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 69,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -134,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -288,14% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -232,14% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78