Trang chủMDAI • NASDAQ
add
Spectral AI Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)-0,010
1,29 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:03:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 Tr USD
Số lượng trung bình
354,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 43,82% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -118,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,81 | -51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 70,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 62,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | 7,66% |
Tổng tài sản | 12,10 Tr | 13,12% |
Tổng nợ | 19,35 Tr | 56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -479,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -118,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,00 N | 119,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 616,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 156,88% |
Dòng tiền tự do | 5,36 Tr | 1.038,12% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78