Trang chủMDALF • OTCMKTS
add
MDA Space Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 $
Mức chênh lệch một ngày
31,27 $ - 31,54 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 35,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CAD
Số lượng trung bình
43,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,30 Tr | 54,26% |
Chi phí hoạt động | 65,10 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 147,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 Tr | 57,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,90 Tr | 1.335,13% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 32,67% |
Tổng nợ | 1,87 T | 46,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 147,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,80 Tr | -63,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,40 Tr | 28,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,40 Tr | 485,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,60 Tr | 1.593,57% |
Dòng tiền tự do | -8,21 Tr | -106,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800