Trang chủMDALF • OTCMKTS
add
MDA Space Ltd
19,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,039
19,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 $
Mức chênh lệch một ngày
15,61 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 22,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CAD
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,60 Tr | 69,07% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 20,16% |
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 85,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 21,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,70 Tr | 94,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,70 Tr | 640,89% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 20,16% |
Tổng nợ | 1,42 T | 29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 85,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,10 Tr | 1.029,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,30 Tr | 16,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,00 Tr | -317,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,50 Tr | 202,20% |
Dòng tiền tự do | 321,25 Tr | 607,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400