Trang chủMDBH • NASDAQ
add
MDB Capital Holdings LLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,62 Tr USD
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 657,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 N | 580,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 Tr | 189,24% |
Tổng tài sản | 71,98 Tr | 67,44% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | -66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 244,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 657,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,03 N | 79,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | 116,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,37 N | 947,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 115,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16