Trang chủMDBH • NASDAQ
add
MDB Capital Holdings LLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,30 Tr USD
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,10 N | 225,40% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -9,82% |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -795,48 | -172,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,02 Tr | 136,89% |
Tổng tài sản | 68,63 Tr | 67,63% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -77,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 44,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -214,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16