Trang chủMDBIF • OTCMKTS
add
TrivarX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0069 $
Phạm vi một năm
0,0021 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,85 N | 295.715,65% |
Chi phí hoạt động | 610,73 N | -8,07% |
Thu nhập ròng | -174,56 N | 86,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,14 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,70 N | 63,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,10 N | 296,10% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | 37,77% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,56 N | 86,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 N | 97,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,40 N | 12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,16 N | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,64 N | 617,63% |
Dòng tiền tự do | -540,04 N | 40,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4