Trang chủMDG • WSE
add
Medicalgorithmics SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,51 zł - 20,90 zł
Phạm vi một năm
16,50 zł - 36,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
196,07 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 Tr | -39,12% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 17,44% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -328,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,98 | -602,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | -1.086,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 Tr | -68,22% |
Tổng tài sản | 111,03 Tr | -6,57% |
Tổng nợ | 27,55 Tr | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -328,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -122,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | 91,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | -0,28% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 88,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
120