Trang chủMDGL • NASDAQ
add
Madrigal Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
369,84 $
Mức chênh lệch một ngày
351,32 $ - 375,76 $
Phạm vi một năm
200,63 $ - 377,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T USD
Số lượng trung bình
407,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,80 Tr | 1.353,76% |
Chi phí hoạt động | 250,94 Tr | 42,14% |
Thu nhập ròng | -42,28 Tr | 72,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,87 | 98,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,90 | 73,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,82 Tr | 71,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,02 Tr | -24,65% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -7,67% |
Tổng nợ | 319,40 Tr | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,28 Tr | 72,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,05 Tr | 65,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,86 Tr | 139,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 102,07% |
Dòng tiền tự do | -37,77 Tr | 58,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528