Trang chủMDI • JSE
add
Master Drilling Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.451,00 ZAC - 1.476,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.102,00 ZAC - 1.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T ZAR
Số lượng trung bình
30,40 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,93 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 12,22 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 128,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 113,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,23 Tr | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,93 Tr | 24,01% |
Tổng tài sản | 378,36 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 166,89 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 128,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | -35,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,46 N | -130,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | -45,50% |
Dòng tiền tự do | 4,63 Tr | 196,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.007