Trang chủMDI • WSE
add
MDI Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,39 zł - 1,42 zł
Phạm vi một năm
1,37 zł - 2,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
65,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,94 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -44,08% |
Thu nhập ròng | -449,00 N | -329,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -348,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,00 N | -175,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -63,36% |
Tổng tài sản | 82,28 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 66,68 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,00 N | -329,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | -178,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | -108,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | -161,58% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | -187,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
37