Trang chủMDIT • OTCMKTS
add
Cytocore common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,36 USD
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 Tr | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -214,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,97 | -327,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,19 Tr | -327,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 N | -32,41% |
Tổng tài sản | 15,96 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 10,18 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -214,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -227,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 N | -16,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 Tr | 395,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 N | 92,69% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -59,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69