Trang chủMDIY • IDX
add
Daya Intiguna Yasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.635,00 Rp - 1.655,00 Rp
Phạm vi một năm
1.150,00 Rp - 1.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 NT IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
38,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 NT | 60,01% |
Chi phí hoạt động | 617,72 T | 78,90% |
Thu nhập ròng | 270,81 T | 239,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 111,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,52 T | 155,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,75 T | 130,86% |
Tổng tài sản | 6,34 NT | 73,80% |
Tổng nợ | 3,25 NT | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,81 T | 239,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,83 T | -15,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,45 T | -36,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,64 T | 167,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,02 T | 318,23% |
Dòng tiền tự do | 194,18 T | 1.454,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10.769