Trang chủMDIY • IDX
add
Daya Intiguna Yasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 Rp - 1.680,00 Rp
Phạm vi một năm
1.240,00 Rp - 1.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,94 NT IDR
Số lượng trung bình
19,45 Tr
Tỷ số P/E
60,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 NT | 92,55% |
Chi phí hoạt động | 491,37 T | 145,08% |
Thu nhập ròng | 266,08 T | 228,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 70,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,42 T | 183,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,70 T | — |
Tổng tài sản | 4,84 NT | — |
Tổng nợ | 2,71 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,08 T | 228,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,82 T | 124,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,97 T | -140,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,80 T | 92,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,65 T | -18,71% |
Dòng tiền tự do | 222,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
707