Trang chủMDIY • IDX
add
Daya Intiguna Yasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 Rp - 1.520,00 Rp
Phạm vi một năm
1.150,00 Rp - 1.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 NT IDR
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
34,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 NT | 56,78% |
Chi phí hoạt động | 668,73 T | 76,05% |
Thu nhập ròng | 225,20 T | 126,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 44,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,69 T | 124,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,86 T | 39,96% |
Tổng tài sản | 6,43 NT | — |
Tổng nợ | 3,11 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,20 T | 126,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,84 T | 91,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,35 T | -50,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,38 T | -1.107,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,89 T | -911,16% |
Dòng tiền tự do | 62,23 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11.135