Trang chủMDKA • IDX
add
Merdeka Copper Gold Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 Rp - 2.420,00 Rp
Phạm vi một năm
1.040,00 Rp - 2.780,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
59,22 NT IDR
Số lượng trung bình
66,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,17 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 75,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 73,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,69 Tr | 60,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,43 Tr | -20,53% |
Tổng tài sản | 5,17 T | 5,02% |
Tổng nợ | 2,26 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 75,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,16 Tr | 64,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,82 Tr | -46,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,11 Tr | -5,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,67 Tr | -25,62% |
Dòng tiền tự do | -82,58 Tr | 67,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9.460