Trang chủMDKI • IDX
add
Emdeki Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
175,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
452,90 T IDR
Số lượng trung bình
352,26 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,48 T | -45,13% |
Chi phí hoạt động | 11,66 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -75,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -56,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,73 T | 5,80% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 0,46% |
Tổng nợ | 112,75 T | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -75,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 T | -29,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 T | -308,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -1.189,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | -76,03% |
Dòng tiền tự do | 33,87 T | -1,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trang web
Nhân viên
221