Trang chủMDKI • IDX
add
Emdeki Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
154,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
399,76 T IDR
Số lượng trung bình
119,60 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
7,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,01 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 15,98 T | -19,00% |
Thu nhập ròng | 8,29 T | -32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 T | -57,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,57 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -2,31% |
Tổng nợ | 65,31 T | -34,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 T | -32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,77 T | 671,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -150,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,11 T | -949,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,60 T | 754,28% |
Dòng tiền tự do | 23,47 T | 236,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trang web
Nhân viên
209