Trang chủMDLA • IDX
add
Medela Potentia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
188,00 Rp - 191,00 Rp
Phạm vi một năm
179,00 Rp - 212,00 Rp
Số lượng trung bình
38,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 NT | — |
Chi phí hoạt động | 209,94 T | — |
Thu nhập ròng | 86,14 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,09 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,49 T | — |
Tổng tài sản | 4,70 NT | — |
Tổng nợ | 2,75 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,14 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,63 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,81 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,25 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.543