Trang chủMDLN • IDX
add
Modernland Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
53,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 71,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
676,79 T IDR
Số lượng trung bình
34,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,23 T | -29,22% |
Chi phí hoạt động | 125,62 T | -7,47% |
Thu nhập ròng | 445,98 T | 385,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 136,29 | 503,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 T | -86,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,39 T | -8,92% |
Tổng tài sản | 13,56 NT | -0,02% |
Tổng nợ | 9,62 NT | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,98 T | 385,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 T | -81,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 T | 90,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,37 T | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,70 T | -635,38% |
Dòng tiền tự do | 135,33 T | 375,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
946