Trang chủMDLN • IDX
add
Modernland Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 66,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 71,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
726,92 T IDR
Số lượng trung bình
31,33 Tr
Tỷ số P/E
0,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,18 T | 47,97% |
Chi phí hoạt động | 1,08 NT | 988,22% |
Thu nhập ròng | 45,55 T | 113,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 109,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -925,35 T | -19.795,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,57 T | -57,28% |
Tổng tài sản | 13,34 NT | -2,20% |
Tổng nợ | 9,09 NT | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,55 T | 113,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,68 T | -273,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 T | -54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,60 T | -6,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,57 T | -10.033,27% |
Dòng tiền tự do | -700,06 T | -2.879,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
935