Trang chủMDLN • IDX
add
Modernland Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 71,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
626,65 T IDR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,32 T | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 149,95 T | 20,75% |
Thu nhập ròng | -524,73 T | -1.257,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,86 | -1.543,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,68 T | 45,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,52 T | 2,78% |
Tổng tài sản | 13,56 NT | -0,93% |
Tổng nợ | 10,11 NT | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,73 T | -1.257,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,40 Tr | -100,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,31 T | 105,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,23 T | 275,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,13 T | 25,47% |
Dòng tiền tự do | -108,72 T | 64,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
947