Trang chủMDNA • TSE
add
Medicenna Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | -36,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,46 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 22,77 Tr | -40,12% |
Tổng nợ | 8,13 Tr | -46,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,93 Tr | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -52,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | -123,48% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -117,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18