Trang chủMDNA • TSE
add
Medicenna Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | -5,19 Tr | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 Tr | 37,86% |
Tổng tài sản | 32,24 Tr | 38,56% |
Tổng nợ | 14,79 Tr | 218,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,19 Tr | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 N | 89,06% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -50,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16