Trang chủMDNE3 • BVMF
add
Moura Dubeux Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 R$ - 16,74 R$
Phạm vi một năm
9,66 R$ - 16,74 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T BRL
Số lượng trung bình
512,48 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,70 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 45,05 Tr | 33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,79 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,07 Tr | 28,76% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 20,65% |
Tổng nợ | 2,61 T | 24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,05 Tr | 33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,66 Tr | 146,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,51 Tr | -53,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,97 Tr | -136,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,20 Tr | -82,79% |
Dòng tiền tự do | 47,05 Tr | 299,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
7.000