Trang chủMDNE3 • BVMF
add
Moura Dubeux Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,47 R$ - 14,86 R$
Phạm vi một năm
10,08 R$ - 16,78 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T BRL
Số lượng trung bình
683,90 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,75 Tr | 66,20% |
Chi phí hoạt động | 77,36 Tr | 35,27% |
Thu nhập ròng | 89,16 Tr | 93,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | 16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,17 Tr | 65,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,57 Tr | 87,01% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 22,58% |
Tổng nợ | 2,43 T | -25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,16 Tr | 93,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,17 Tr | 157,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,95 Tr | -126,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,84 Tr | 192,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,06 Tr | 644,29% |
Dòng tiền tự do | 17,56 Tr | 244,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.388