Trang chủMDNWF • OTCMKTS
add
Mednow Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | 3.919,00% |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | 157,44% |
Thu nhập ròng | -29,56 Tr | -230,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,63 | 91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,87 Tr | -132,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | -82,72% |
Tổng tài sản | 18,13 Tr | -46,94% |
Tổng nợ | 12,12 Tr | 619,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,56 Tr | -230,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,09 Tr | -187,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 Tr | -124,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,07 N | -98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,79 Tr | -201,21% |
Dòng tiền tự do | -8,92 Tr | -86,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web