Trang chủMDNWF • OTCMKTS
add
Mednow Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -31,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,39 N | — |
Tổng tài sản | 13,28 Tr | — |
Tổng nợ | 19,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -243,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,21 N | — |
Dòng tiền tự do | 595,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web