Trang chủMDP • TSE
add
Medexus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 5,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,86 N
Tỷ số P/E
66,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,62 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | 28,88% |
Thu nhập ròng | 516,00 N | -73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -70,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -94,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | -42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 153,79 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 100,83 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 N | -73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | -52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -390,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,29 Tr | -262,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,64 Tr | -557,67% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -132,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91