Trang chủMDP • TSE
add
Medexus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,07 N
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,30 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | -18,21% |
Thu nhập ròng | 110,00 N | 110,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 111,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 232,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -64,24% |
Tổng tài sản | 145,37 Tr | -12,52% |
Tổng nợ | 112,63 Tr | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 N | 110,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | -6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -403,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | -82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -139,82% |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | -54,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82