Trang chủMDR • ASX
add
Medadvisor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
218,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 Tr | 37,41% |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 61,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,06 | 72,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | 58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | 9,72% |
Tổng tài sản | 98,78 Tr | 3,00% |
Tổng nợ | 47,20 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 61,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 65,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,25 N | -3.147,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,79 N | 25,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 62,32% |
Dòng tiền tự do | -146,15 N | 92,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
100