Trang chủMDR • ASX
add
Medadvisor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
649,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,55 Tr | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -20,26% |
Thu nhập ròng | 701,46 N | -79,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -72,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -63,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | -44,98% |
Tổng tài sản | 100,24 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 43,88 Tr | -30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,46 N | -79,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | -155,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,73 N | 13,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | 1.072,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -138,16% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -62,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
100