Trang chủMDRM • OTCMKTS
add
Modern Mobility Aids Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 Tr USD
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,88 N | — |
Thu nhập ròng | -248,24 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 N | — |
Tổng tài sản | 58,42 N | — |
Tổng nợ | 725,47 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -667,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 152,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,24 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,89 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web