Trang chủMDRN • IDX
add
Modern Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7,00 Rp - 8,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 11,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,43 T IDR
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | -39,77% |
Chi phí hoạt động | -2,60 T | -136,72% |
Thu nhập ròng | 6,29 T | -30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,39 | 14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 T | 735,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -548,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 100,01% |
Tổng tài sản | 179,48 T | -14,23% |
Tổng nợ | 488,69 T | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -309,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 T | -30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 T | 213,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,81 T | -2.243,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 T | 135,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 940,35 Tr | 537,11% |
Dòng tiền tự do | 13,79 T | 556,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
28