Trang chủMDRN • IDX
add
Modern Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5,00 Rp - 6,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 10,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,78 T IDR
Số lượng trung bình
622,88 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | -18,09% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -32,32% |
Thu nhập ròng | -355,94 Tr | -110,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,94 | -113,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | -37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,99 Tr | -16,86% |
Tổng tài sản | 180,80 T | -17,17% |
Tổng nợ | 483,27 T | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -302,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,94 Tr | -110,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 T | -48,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,72 Tr | 105,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 T | 3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,95 Tr | 1.195,97% |
Dòng tiền tự do | -33,01 T | -542,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
28