Trang chủMDRNF • OTCMKTS
add
Modern Plant Based Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,94 N CAD
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,99 N | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 65,23 N | -56,58% |
Thu nhập ròng | -86,06 N | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,48 | -20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,05 N | 74,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,76 N | -53,45% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | 36,57% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,06 N | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 N | 234,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 N | -93,67% |
Dòng tiền tự do | -2,19 N | 33,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web