Trang chủMDRR • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,70 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
10,26 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 Tr USD
Số lượng trung bình
2,15 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | -281,18 N | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,13 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | 103,19% |
Tổng tài sản | 75,10 Tr | -9,24% |
Tổng nợ | 54,10 Tr | -21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,18 N | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,17 N | 223,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,13 N | 29,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 957,04 N | 429,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 217,39% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 110,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web