Trang chủMDRRP • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 28,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | -521,70 N | 40,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,67 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 45,37% |
Tổng tài sản | 75,25 Tr | -11,81% |
Tổng nợ | 58,15 Tr | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,70 N | 40,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 778,64 N | 88,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,06 N | -42,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,47 N | 36,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,11 N | 284,68% |
Dòng tiền tự do | 496,40 N | -23,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web