Trang chủMDRRP • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,49 $
Mức chênh lệch một ngày
25,30 $ - 27,79 $
Phạm vi một năm
22,79 $ - 27,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 Tr USD
Số lượng trung bình
946,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -527,00 N | 72,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,55 | 70,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 74,61 Tr | -11,63% |
Tổng nợ | 58,14 Tr | -17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,00 N | 72,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,88 N | 131,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,54 N | 24,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,23 N | -141,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,88 N | -761,76% |
Dòng tiền tự do | 153,91 N | -84,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web