Trang chủMDSQF • OTCMKTS
add
Minsud Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,98 N | -55,56% |
Thu nhập ròng | 65,84 N | 104,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,48 N | -79,55% |
Tổng tài sản | 21,22 Tr | -54,31% |
Tổng nợ | 259,38 N | -99,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,84 N | 104,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,16 N | 80,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,16 N | 79,80% |
Dòng tiền tự do | -209,34 N | -101,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web