Trang chủMDSQF • OTCMKTS
add
Minsud Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 583,55 N | -56,35% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 268,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,54 N | -18,50% |
Tổng tài sản | 14,50 Tr | -63,02% |
Tổng nợ | 218,33 N | -99,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 268,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,84 N | -48,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,84 N | 90,12% |
Dòng tiền tự do | 21,95 N | 101,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web