Trang chủMDTR • TLV
add
Mediterranean Towers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
984,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
979,00 ILA - 992,90 ILA
Phạm vi một năm
710,00 ILA - 996,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T ILS
Số lượng trung bình
499,26 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,45 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | -42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,39 | -43,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 Tr | 86,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,96 Tr | 17,36% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 11,15% |
Tổng nợ | 4,27 T | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | -42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,83 Tr | 225,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,43 Tr | -96,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,53 Tr | 4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,13 Tr | 24,86% |
Dòng tiền tự do | -31,42 Tr | 35,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
397